|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cởi mở
| ouvert; communicatif; expansif; démonstratif | | | Vẻ cởi mở | | air ouvert | | | Nói cởi mở | | parler à coeur ouvert | | | Bản tính cởi mở | | nature communicative | | | Tâm hồn cởi mở | | âme expansive | | | Con người cởi mở | | personne démonstrative | | | thiếu cởi mở | | | fermé; réservé; renfermé | | | tính cởi mở | | | expansivité |
|
|
|
|